Thơ ca Việt Nam có một bề dày lịch sử phong phú với nhiều thể thơ đa dạng, mỗi thể thơ mang những đặc điểm riêng biệt về cấu trúc và cách gieo vần. Dưới đây Bảng cửu chương Edu tổng hợp và hướng dẫn phân biệt các thể thơ phổ biến trong văn học Việt Nam.
Tổng hợp các thể thơ trong Văn Học
Nhìn chung, thơ ca đã trở thành một hình thức biểu đạt quan trọng trong suốt chiều dài lịch sử văn học Việt Nam, với mỗi thể thơ có hàng nghìn tác phẩm. Tùy theo từng giai đoạn văn học, một số thể thơ sẽ thịnh hành và được ưa chuộng hơn so với những thể loại khác.
1. Thể thơ lục bát

- Cấu trúc: Một cặp câu gồm một câu sáu chữ (lục) và một câu tám chữ (bát).
- Cách gieo vần: Chữ cuối câu sáu vần với chữ thứ sáu của câu tám tiếp theo. Chữ cuối câu tám lại vần với chữ cuối câu sáu tiếp theo.
- Ví dụ: Trăm năm trong cõi người ta
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau
(Truyện Kiều – Nguyễn Du)
2. Thể thơ song thất lục bát
- Cấu trúc: Một khổ gồm hai câu bảy chữ (song thất) và một cặp lục bát.
- Cách gieo vần: Câu bảy chữ đầu tiên vần với câu bảy chữ thứ hai, chữ cuối câu bảy thứ hai vần với chữ thứ sáu của câu sáu tiếp theo.

- Ví dụ: Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay
(Hàn Mặc Tử)
3. Thể thơ bốn chữ
- Cấu trúc: Mỗi dòng có bốn chữ.
- Cách gieo vần: Linh hoạt, thường là vần liền hoặc vần cách.
- Ví dụ: Bên kia sông Đuống
Quê hương ta lúa nếp thơm nồng
(Hoàng Cầm)
4. Thể thơ năm chữ
- Cấu trúc: Mỗi dòng có năm chữ.
- Cách gieo vần: Linh hoạt, có thể theo vần liền, vần cách hoặc vần ôm.
- Ví dụ: Gió thổi rừng cây lặng
Mây trôi giữa lưng trời
5. Thể thơ sáu chữ
- Cấu trúc: Mỗi dòng có sáu chữ.
- Cách gieo vần: Thường theo vần liền hoặc vần cách.
- Ví dụ: Nắng lên rồi em có hay
Hương hoa bưởi thơm lừng lẫy
6. Thể thơ bảy chữ
- Cấu trúc: Mỗi dòng có bảy chữ.
- Cách gieo vần: Thường theo vần liền hoặc vần cách.
- Ví dụ: Lá vàng bay rụng đầy sân
Tiếng chim lảnh lót gọi xuân về
7. Thể thơ tám chữ
- Cấu trúc: Mỗi dòng có tám chữ.
- Cách gieo vần: Thường theo vần liền hoặc vần cách.
- Ví dụ: Trời xanh ngắt phủ lên màu kỷ niệm
Dòng sông quê lặng lẽ chảy êm đềm
8. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật
- Cấu trúc: Gồm tám câu, mỗi câu bảy chữ, tuân thủ niêm luật nghiêm ngặt.
- Cách gieo vần: Vần chân theo luật bằng – trắc, vần bằng thường xuất hiện ở cuối các câu 1, 2, 4, 6, 8.
- Ví dụ: Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non
(Hồ Xuân Hương)
9. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật
- Cấu trúc: Bốn câu, mỗi câu bảy chữ.
- Cách gieo vần: Vần bằng xuất hiện ở cuối các câu 1, 2 và 4.
- Ví dụ: Xuân khứ bách hoa lạc
Xuân lai bách hoa khai
10. Thể thơ ngũ ngôn tứ tuyệt Đường luật
- Cấu trúc: Bốn câu, mỗi câu năm chữ.
- Cách gieo vần: Vần bằng xuất hiện ở cuối các câu 1, 2 và 4.
- Ví dụ: Sơn trung tự tại thân
Nhật mộ lộ du tân
11. Thể thơ tự do
- Cấu trúc: Không gò bó về số câu, số chữ trong một câu.
- Cách gieo vần: Tự do, không tuân theo quy tắc nào cụ thể.
- Ví dụ: Tôi buộc lòng tôi với mọi người
Để tình trang trải khắp muôn nơi
(Tố Hữu)
Kết luận
Việc phân biệt các thể thơ giúp chúng ta hiểu hơn về sự phong phú của văn học Việt Nam. Mỗi thể thơ mang một sắc thái riêng, phù hợp với từng nội dung và cảm xúc của tác phẩm. Khi làm thơ hoặc phân tích thơ, việc nắm rõ đặc điểm của từng thể thơ sẽ giúp chúng ta cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của ngôn từ và nghệ thuật thơ ca.