Đơn vị đo là chuẩn mực quy ước dùng để đo lường các đại lượng vật lý như chiều dài, khối lượng, thời gian, nhiệt độ, cường độ dòng điện,… Chúng giúp con người so sánh, định lượng và hiểu rõ thế giới vật chất. Nhờ có đơn vị đo, các phép đo trở nên chính xác, dễ dàng và nhất quán, đặc biệt quan trọng trong khoa học và kỹ thuật. Nếu không có đơn vị đo, việc đánh giá và so sánh sẽ trở nên mơ hồ. Chúng không chỉ hỗ trợ nghiên cứu mà còn giúp con người kiểm chứng các giả thuyết khoa học một cách chặt chẽ và có hệ thống.
Để giúp việc đo lường trở nên chính xác và thuận tiện, hệ thống đơn vị đo khối lượng và đơn vị đo độ dài đã được chuẩn hóa. Việc hiểu rõ và biết cách chuyển đổi giữa các đơn vị này sẽ giúp chúng ta ứng dụng hiệu quả vào thực tế. Bài viết dưới đây Bảng cửu chương sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảng đơn vị đo khối lượng và độ dài, cách chuyển đổi, cũng như các bài tập vận dụng để củng cố kiến thức.
1. Bảng đơn vị đo khối lượng
Đơn vị đo khối lượng là hệ thống dùng để xác định trọng lượng của một vật. Trong hệ thống đo lường quốc tế (SI), đơn vị đo khối lượng phổ biến nhất là kilôgam (kg). Dưới đây là bảng các đơn vị đo khối lượng thường dùng:
Đơn vị | Ký hiệu | Quan hệ với kg |
---|---|---|
Tấn | t | 1 t = 1.000 kg |
Tạ | 1 tạ = 100 kg | |
Yến | 1 yến = 10 kg | |
Kilôgam | kg | 1 kg = 1 kg |
Héc-tô-gam | hg | 1 hg = 0.1 kg |
Đề-ca-gam | dag | 1 dag = 0.01 kg |
Gam | g | 1 g = 0.001 kg |
Mi-li-gam | mg | 1 mg = 0.000001 kg |
Cách chuyển đổi đơn vị đo khối lượng:

- Khi đổi từ đơn vị lớn sang đơn vị nhỏ hơn liền kề, nhân với 10.
- Khi đổi từ đơn vị nhỏ sang đơn vị lớn hơn liền kề, chia cho 10.
Ví dụ:
- 1 kg = 10 hg = 100 dag = 1.000 g
- 500 g = 0.5 kg
- 2 tấn = 2.000 kg
- 750 mg = 0.75 g
Bài tập vận dụng:
- Chuyển đổi các giá trị sau về đơn vị kg:
- a) 3 tấn = ? kg
- b) 250 g = ? kg
- c) 5 hg = ? kg
- Một bao gạo nặng 50 kg. Hỏi bao gạo đó nặng bao nhiêu gam?
2. Bảng đơn vị đo độ dài
Đơn vị đo độ dài được sử dụng để đo khoảng cách giữa hai điểm. Trong hệ thống SI, đơn vị đo độ dài chuẩn là mét (m). Dưới đây là các đơn vị đo độ dài thông dụng:
Đơn vị | Ký hiệu | Quan hệ với mét |
Ki-lô-mét | km | 1 km = 1.000 m |
Héc-tô-mét | hm | 1 hm = 100 m |
Đề-ca-mét | dam | 1 dam = 10 m |
Mét | m | 1 m = 1 m |
Đề-xi-mét | dm | 1 dm = 0.1 m |
Xen-ti-mét | cm | 1 cm = 0.01 m |
Mi-li-mét | mm | 1 mm = 0.001 m |
Cách chuyển đổi đơn vị đo độ dài:
- Khi đổi từ đơn vị lớn sang đơn vị nhỏ hơn liền kề, nhân với 10.
- Khi đổi từ đơn vị nhỏ sang đơn vị lớn hơn liền kề, chia cho 10.

Ví dụ:
- 1 m = 10 dm = 100 cm = 1.000 mm
- 250 cm = 2.5 m
- 5 km = 5.000 m
- 60 mm = 6 cm
Bài tập vận dụng:
- Chuyển đổi các giá trị sau về đơn vị mét:
- a) 4 km = ? m
- b) 500 cm = ? m
- c) 7 dm = ? m
- Một sợi dây dài 1,2 km. Hỏi sợi dây đó dài bao nhiêu cm?

3. Ứng dụng thực tế của đơn vị đo khối lượng và độ dài
- Đơn vị đo khối lượng thường dùng trong thương mại, công nghiệp và đời sống hàng ngày, chẳng hạn như cân thực phẩm, đo trọng lượng cơ thể, vận chuyển hàng hóa.
- Đơn vị đo độ dài được sử dụng trong xây dựng, thiết kế nội thất, địa lý, sản xuất quần áo và các lĩnh vực khoa học.
Hiểu rõ về bảng đơn vị đo khối lượng và độ dài giúp bạn dễ dàng quy đổi và áp dụng vào thực tế một cách chính xác và hiệu quả.