Bảng cộng trừ lớp 2 là một phần kiến thức quan trọng trong môn Toán, giúp học sinh rèn luyện khả năng tính nhẩm và tạo nền tảng vững chắc để tiếp cận các phép toán phức tạp hơn sau này.
Trong bài viết dưới đây, Bảng cửu chương vn sẽ giới thiệu bảng cộng trừ lớp 2 cùng phương pháp học thuộc dễ dàng và một số bài tập thực hành thú vị. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng Toán học nhé!
1. Giới Thiệu Về Bảng Cộng Trừ Lớp 2
Trong chương trình toán lớp 2, bảng cộng trừ là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng giúp học sinh làm quen với các phép tính cơ bản. Việc ghi nhớ bảng cộng trừ giúp học sinh tính toán nhanh chóng, chính xác và rèn luyện tư duy toán học.

a. Bảng Cộng Lớp 2
Bảng cộng giúp học sinh làm quen với các phép tính cộng từ 1 đến 10. Dưới đây là bảng cộng thường được sử dụng trong lớp 2:\
1 + 1 = 2 | 2 + 1 = 3 | 3 + 1 = 4 | 4 + 1 = 5 | 5 + 1 = 6 | 6 + 1 = 7 | 7 + 1 = 8 | 8 + 1 = 9 | 9 + 1 = 10 |
1 + 2 = 3 | 2 + 2 = 4 | 3 + 2 = 5 | 4 + 2 = 6 | 5 + 2 = 7 | 6 + 2 = 8 | 7 + 2 = 9 | 8 + 2 = 10 | 9 + 2 = 11 |
1 + 3 = 4 | 2 + 3 = 5 | 3 + 3 = 6 | 4 + 3 = 7 | 5 + 3 = 8 | 6 + 3 = 9 | 7 + 3 = 10 | 8 + 3 = 11 | 9 + 3 = 12 |
1 + 4 = 5 | 2 + 4 = 6 | 3 + 4 = 7 | 4 + 4 = 8 | 5 + 4 = 9 | 6 + 4 = 10 | 7 + 4 = 11 | 8 + 4 = 12 | 9 + 4 = 13 |
1 + 5 = 6 | 2 + 5 = 7 | 3 + 5 = 8 | 4 + 5 = 9 | 5 + 5 = 10 | 6 + 5 = 11 | 7 + 5 = 12 | 8 + 5 = 13 | 9 + 5 = 14 |
1 + 6 = 7 | 2 + 6 = 8 | 3 + 6 = 9 | 4 + 6 = 10 | 5 + 6 = 11 | 6 + 6 = 12 | 7 + 6 = 13 | 8 + 6 = 14 | 9 + 6 = 15 |
1 + 7 = 8 | 2 + 7 = 9 | 3 + 7 = 10 | 4 + 7 = 11 | 5 + 7 = 12 | 6 + 7 = 13 | 7 + 7 = 14 | 8 + 7 = 15 | 9 + 7 = 16 |
1 + 8 = 9 | 2 + 8 = 10 | 3 + 8 = 11 | 4 + 8 = 12 | 5 + 8 = 13 | 6 + 8 = 14 | 7 + 8 = 15 | 8 + 8 = 16 | 9 + 8 = 17 |
1 + 9 = 10 | 2 + 9 = 11 | 3 + 9 = 12 | 4 + 9 = 13 | 5 + 9 = 14 | 6 + 9 = 15 | 7 + 9 = 16 | 8 + 9 = 17 | 9 + 9 = 18 |
b. Bảng Trừ Lớp 2
Bảng trừ giúp học sinh hiểu được phép toán trừ từ 1 đến 10. Dưới đây là bảng trừ thường gặp:
18 – 9 = 9 | 17 – 8 = 9 | 16 – 7 = 9 | 15 – 6 = 9 | 14 – 5 = 9 | 13 – 4 = 9 | 12 – 3 = 9 | 11 – 2 = 9 | 10 – 1 = 9 |
17 – 9 = 8 | 16 – 8 = 8 | 15 – 7 = 8 | 14 – 6 = 8 | 13 – 5 = 8 | 12 – 4 = 8 | 11 – 3 = 8 | 10 – 2 = 8 | 9 – 1 = 8 |
16 – 9 = 7 | 15 – 8 = 7 | 14 – 7 = 7 | 13 – 6 = 7 | 12 – 5 = 7 | 11 – 4 = 7 | 10 – 3 = 7 | 9 – 2 = 7 | 8 – 1 = 7 |
15 – 9 = 6 | 14 – 8 = 6 | 13 – 7 = 6 | 12 – 6 = 6 | 11 – 5 = 6 | 10 – 4 = 6 | 9 – 3 = 6 | 8 – 2 = 6 | 7 – 1 = 6 |
14 – 9 = 5 | 13 – 8 = 5 | 12 – 7 = 5 | 11 – 6 = 5 | 10 – 5 = 5 | 9 – 4 = 5 | 8 – 3 = 5 | 7 – 2 = 5 | 6 – 1 = 5 |
13 – 9 = 4 | 12 – 8 = 4 | 11 – 7 = 4 | 10 – 6 = 4 | 9 – 5 = 4 | 8 – 4 = 4 | 7 – 3 = 4 | 6 – 2 = 4 | 5 – 1 = 4 |
12 – 9 = 3 | 11 – 8 = 3 | 10 – 7 = 3 | 9 – 6 = 3 | 8 – 5 = 3 | 7 – 4 = 3 | 6 – 3 = 3 | 5 – 2 = 3 | 4 – 1 = 3 |
11 – 9 = 2 | 10 – 8 = 2 | 9 – 7 = 2 | 8 – 6 = 2 | 7 – 5 = 2 | 6 – 4 = 2 | 5 – 3 = 2 | 4 – 2 = 2 | 3 – 1 = 2 |
10 – 9 = 1 | 9 – 8 = 1 | 8 – 7 = 1 | 7 – 6 = 1 | 6 – 5 = 1 | 5 – 4 = 1 | 4 – 3 = 1 | 3 – 2 = 1 | 2 – 1 = 1 |
c. Bảng cộng trừ có nhớ
Bảng cộng trừ lớp 2 là tập hợp các phép tính cộng, trừ trong phạm vi lớn hơn 10, giúp trẻ rèn luyện kỹ năng tính toán có nhớ một cách dễ dàng. Đây là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả, giúp trẻ nắm vững kiến thức một cách tổng quát và hệ thống hơn so với phương pháp học truyền thống.


Hiện nay, bảng cộng trừ được thiết kế với hình thức bắt mắt, thu hút sự chú ý của trẻ, từ đó nâng cao hiệu quả học tập. Đặc biệt, tính linh hoạt và khả năng sử dụng nhiều lần khiến công cụ này trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều phụ huynh trong việc hỗ trợ con học Toán.
4. Các Bài Tập Vận Dụng
Bài 1: Tính nhanh
Tính nhẩm các phép tính sau:
- 7 + 5 = ?
- 9 + 6 = ?
- 15 – 7 = ?
- 18 – 9 = ?
Bài 2: Điền số thích hợp vào chỗ trống
- 8 + ___ = 12
- ___ + 6 = 14
- 16 – ___ = 9
- ___ – 5 = 7
Bài 3: Giải bài toán có lời văn
- Lan có 7 cái kẹo, mẹ cho thêm 5 cái nữa. Hỏi Lan có tất cả bao nhiêu cái kẹo?
- Nam có 12 quả cam, Nam cho bạn 4 quả. Hỏi Nam còn lại bao nhiêu quả cam?
5. Kết Luận

Việc ghi nhớ bảng cộng trừ lớp 2 là vô cùng quan trọng trong quá trình học toán. Thông qua các bài tập thực hành, học sinh sẽ rèn luyện khả năng tính toán nhanh và chính xác hơn. Phụ huynh có thể giúp con ôn luyện bằng cách đặt ra các câu hỏi ngẫu nhiên để bé trả lời, tạo hứng thú trong học tập.